BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT NĂM 2021
Bảng giá trồng răng implant.
>>>> HÓT: Khuyến mại trồng răng implant, giảm giá đến 40% chi tiết tại ĐÂY
Bảng giá trồng răng implant cơ bản.
Tên gói sản phẩm Trụ implant Trụ phục hình Giá niêm yết Giá sau khuyến mại Trồng răng implant Hàn Quốc thế hệ đầu Yes Biotech (Hàn Quốc) Loại sản xuất sẵn theo implant (nguyên set) 12.500.000 7.400.000 Trồng răng implant Hàn Quốc thế hệ thứ 2 Neo Biotech hoặc Osstem hoặc Dentium (Hàn Quốc) Loại giải phẫu cá nhân hóa bằng titanium thuần chất (Customized Abutment Titanium) 17.500.000 12.000.000 Trồng răng implant Hàn Quốc thế hệ thứ 3 Neo III Active (Hàn Quốc) Loại giải phẫu cá nhân hóa bằng Zirconia 3D Multilayer (Customized Abutment Zirconia) 21.500.000 15.900.000 Trồng răng implant Pháp Brath Trụ Phục hình phổ thông nguyên set 23.600.000 16.500.000 Trồng răng implant Mỹ thế hệ phổ thông Super Line (Mỹ) Loại giải phẫu cá nhân hóa bằng Zirconia 3D Multilayer (Customized Abutment Zirconia) 30.000.000 19.500.000 Trồng răng implant Mỹ thế cao cấp HiOssen (Mỹ) Loại giải phẫu cá nhân hóa bằng Zirconia 3D Multilayer (Customized Abutment Zirconia) 33.500.000 23.800.000 Trồng răng implant Đức ICX (Đức) Trụ phục hình giải phẫu Phổ thông nguyên set 29.800.000 29.800.000 Trồng răng implant Thụy Sĩ thế hệ phổ thông Straumann (Thụy Sĩ) Trụ phục hình giải phẫu cá nhân hóa bằng titanium Thụy Sỹ 34.450.000 31.000.000 Trồng răng implant Thụy Sĩ thế hệ SLA Straumann SLActive (Thụy Sĩ) Trụ phục hình giải phẫu cá nhân hóa bằng titanium Thụy Sỹ 39.200.000 35.200.000 Trồng răng ái sinh học (implant nước) Straumann nước (Thụy Sĩ) Trụ phẫu cá nhân hóa bằng Zirconia Thụy sĩ (Customized Abutment Zirconia Switzerland) 46.000.000 41.400.000 Trồng răng implant Thụy Điển Nobel Biocare (Thụy Điển) Trụ phục hình giải phẫu cá nhân hóa bằng titanium Thụy Điển 50.000.000 45.000.000 Trồng răng implant bằng robot định vị X Guide Nobel Biocare (Thụy Điển) Trụ phục hình giải phẫu cá nhân hóa bằng titanium Thụy Điển 52.000.000 52.000.000
Giá trong bảng giá trồng răng implant cơ bản đã bao gồm một răng sứ titanium đồng bộ trên implant.Lưu ý:
- Giá trong bảng giá tùy theo chương trình sẽ có giá thực tế khác nhau.
Bảng giá trồng răng implant bằng kỹ thuật siêu tốc (hoàn tất trong 24h).
TÊN KỸ THUẬT XUẤT XỨ BẢO HÀNH ĐƠN GIÁ F – S Mỹ 30 năm 34.000.000đ F – I Đức 50 năm 34.000.000đ F – SA Thụy Sỹ Vĩnh Viễn 46.000.000đ
Giá trên đã bao gồm 1 răng sứ zirconia CAD/CAM.Lưu ý:
- Giá trên đã bao gồm chi phí chụp phim, chi phí xét nghiệm cơ bản và chi phí sản xuất máng hướng dẫn.
Kỹ thuật imediade là kỹ thuật trồng răng implant tiên tiến và nhanh nhất hiện nay nhờ áp dụng công nghệ tăng nén vĩ phẫu, kỹ thuật này chỉ cần 24h để hoàn tất quá trình trồng răng implant (thay vì từ 2 tháng đến 3,5 tháng như kỹ thuật cũ). Kỹ thuật imediade trải qua 2 lần hẹn trong vòng 24h như sau:
+ Lần hẹn 1: đặt chân implant.
+ Lần hẹn 2: lắp răng sứ (sau lần hẹn một 24h).
Bảng giá làm răng sứ trên implant.
LOẠI RĂNG SỨ | XUẤT XỨ | BẢO HÀNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
Răng sứ titan | Theo hãng | 03 năm | Tặng kèm giá implant cơ bản |
Răng sứ zirconia | Thụy Sĩ | 15 năm | 1.500.000đ |
Răng sứ venus | Thụy Sĩ | 15 năm | 2.000.000đ |
Răng sứ KATANA | Nhật Bản | 15 năm | 2.000.000đ |
Răng sứ cercon | Đức | 15 năm | 3.000.000đ |
Răng sứ ceramill zir | Đức | 15 năm | 3.000.000đ |
Răng sứ Emax Zir | Đức | 15 năm | 3.500.000đ |
Răng sứ Cercon HT | Đức | 15 năm | 4.000.000đ |
Răng sứ Ceramill Zolid | Đức | 15 năm | 4.500.000đ |
Răng sứ Nacera | Đức | 15 năm | 5.500.000đ |

Bảng giá trồng răng implant cho người mất răng toàn hàm.
LOẠI DỊCH VỤ BẢO HÀNH ĐƠN GIÁ Hàm all – on – 4 răng làm bằng Nhựa 03 năm 71.000.000đ/1 hàm Hàm all – on – 4 răng làm bằng Acrylic 07 năm 86.000.000đ/1 hàm Hàm all – on – 4 răng làm bằng Crom 10 năm 92.000.000đ/1 hàm Hàm all – on – 5 răng làm bằng Crom 10 năm 112.000.000đ/1 hàm Hàm all – on – 6 răng làm bằng Crom 10 năm 126.000.000đ/1 hàm Hàm all – on – 6 răng làm bằng Zirconia 12 năm 189.000.000đ/1 hàm
Lưu ý: giá phục hình toàn hàm bằng công nghệ mới ở trên sử dụng implant Hàn Quốc, nếu sử dụng các loại implant khác sẽ được cộng thêm phần chênh lệch giá giữa các loại implant dựa vào bảng giá làm răng implant cơ bản.
Bảng giá làm răng sứ trên implant.
LOẠI DỊCH VỤ | BẢO HÀNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|
Phục hình bằng vật liệu cao cấp PUR all on 4 | 12 năm | 108.000.000đ/1 hàm |
Phục hình bằng vật liệu cao cấp PUR all on 6 | 12 năm | 126.000.000đ/1 hàm |
Phục hình bằng vật liệu siêu cao cấp PEKK all on 4 | 12 năm | 215.000.000đ/1 hàm |
Phục hình bằng vật liệu siêu cao cấp PEKK all on 6 | 12 năm | 250.000.000đ/1 hàm |
* Lưu ý: giá trên chưa bao gồm trụ implant |
Các thủ thuật kèm theo.
LOẠI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | BẢO HÀNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
Nhịp răng giả của cầu răng trên Implant | 1 răng | Tùy loại răng sứ | |
Abutment cá nhân Titanium | 1 cái | 5 năm | 2.500.000đ |
Abutment cá nhân Zirconia thẩm mỹ | 1 cái | 5 năm | 5.000.000đ |
LOẠI DỊCH VỤ ĐƠN VỊ BẢO HÀNH ĐƠN GIÁ Ghép xương nhân tạo không đặt màng 1 răng Không 4.000.000đ Ghép xương nhân tạo có đặt màng 1 răng Không 6 triệu - 10 triệu Ghép xương tự thân 1 răng Không 10.000.000đ Nâng xoang kín 1 xoang Không 4 triệu - 6 triệu Nâng xoang hở 1 xoang Không 10.000.000 triệu