BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT NĂM 2021
Bảng giá trồng răng implant.
>>>> HÓT: Khuyến mại trồng răng implant, giảm giá đến 40% chi tiết tại ĐÂY
Bảng giá trồng răng implant cơ bản.
TÊN SẢN PHẨM XUẤT XỨ BẢO HÀNH ĐƠN GIÁ GIÁ KHUYẾN MÃI Yesbiotec Hàn Quốc 05 năm 12.500.000đ 7.400.000đ Neo Biotech Hàn Quốc 10 năm 14.000.000đ 10.500.000đ Dentium Hàn Quốc 10 năm 14.000.000đ 10.500.000đ Ossterm Hàn Quốc 10 năm 14.000.000đ 10.500.000đ Neo Active Hàn Quốc 15 năm 17.500.000đ 12.900.000đ Brath Pháp 15 năm 22.700.000đ 16.500.000đ Superline Mỹ 20 năm 25.500.000đ 18.000.000đ HiOssen Mỹ 25 năm 27.500.000đ 21.800.000đ ICX Đức 25 năm 33.000.000đ 29.800.000đ(Tặng răng sứ Zirconia) Straumann Thụy Sỹ 30 năm 31.000.000đ(Tặng răng sứ Zirconia) 31.000.000đ(Tặng răng sứ Zirconia) Straumann SLA Thụy Sỹ Vĩnh viễn 35.200.000đ(Tặng răng sứ cercon) 35.200.000đ(Tặng răng sứ cercon) Implant nước(Ái sinh học) Thụy Sỹ Vĩnh viễn 41.400.000đ(Tặng răng sứ cercon) 41.400.000(Tặng răng sứ cercon) Nobel Thụy Điển Vĩnh viễn 45.000.000 45.000.000(Tặng răng sứ cercon) Công nghệ cấy ghép implantbằng robot định vị - X Guide Thụy Điển Vĩnh viễn 52.000.000đ 33.800.000đ
Giá trong bảng giá trồng răng implant cơ bản đã bao gồm một răng sứ titanium đồng bộ trên implant.Lưu ý:
- Giá trong bảng giá tùy theo chương trình sẽ có giá thực tế khác nhau.
Bảng giá trồng răng implant bằng kỹ thuật siêu tốc (hoàn tất trong 24h).
TÊN KỸ THUẬT XUẤT XỨ BẢO HÀNH ĐƠN GIÁ F – S Mỹ 30 năm 34.000.000đ F – I Đức 50 năm 34.000.000đ F – SA Thụy Sỹ Vĩnh Viễn 46.000.000đ
Giá trên đã bao gồm 1 răng sứ zirconia CAD/CAM.Lưu ý:
- Giá trên đã bao gồm chi phí chụp phim, chi phí xét nghiệm cơ bản và chi phí sản xuất máng hướng dẫn.
Kỹ thuật imediade là kỹ thuật trồng răng implant tiên tiến và nhanh nhất hiện nay nhờ áp dụng công nghệ tăng nén vĩ phẫu, kỹ thuật này chỉ cần 24h để hoàn tất quá trình trồng răng implant (thay vì từ 2 tháng đến 3,5 tháng như kỹ thuật cũ). Kỹ thuật imediade trải qua 2 lần hẹn trong vòng 24h như sau:
+ Lần hẹn 1: đặt chân implant.
+ Lần hẹn 2: lắp răng sứ (sau lần hẹn một 24h).
Bảng giá làm răng sứ trên implant.
LOẠI RĂNG SỨ | XUẤT XỨ | BẢO HÀNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
Răng sứ titan | Theo hãng | 03 năm | Tặng kèm giá implant cơ bản |
Răng sứ zirconia | Thụy Sĩ | 15 năm | 1.500.000đ |
Răng sứ venus | Thụy Sĩ | 15 năm | 2.000.000đ |
Răng sứ KATANA | Nhật Bản | 15 năm | 2.000.000đ |
Răng sứ cercon | Đức | 15 năm | 3.000.000đ |
Răng sứ ceramill zir | Đức | 15 năm | 3.000.000đ |
Răng sứ Emax Zir | Đức | 15 năm | 3.500.000đ |
Răng sứ Cercon HT | Đức | 15 năm | 4.000.000đ |
Răng sứ Ceramill Zolid | Đức | 15 năm | 4.500.000đ |
Răng sứ Nacera | Đức | 15 năm | 5.500.000đ |

Bảng giá trồng răng implant cho người mất răng toàn hàm.
LOẠI DỊCH VỤ BẢO HÀNH ĐƠN GIÁ Hàm all – on – 4 răng làm bằng Nhựa 03 năm 71.000.000đ/1 hàm Hàm all – on – 4 răng làm bằng Acrylic 07 năm 86.000.000đ/1 hàm Hàm all – on – 4 răng làm bằng Crom 10 năm 92.000.000đ/1 hàm Hàm all – on – 5 răng làm bằng Crom 10 năm 112.000.000đ/1 hàm Hàm all – on – 6 răng làm bằng Crom 10 năm 126.000.000đ/1 hàm Hàm all – on – 6 răng làm bằng Zirconia 12 năm 189.000.000đ/1 hàm
Lưu ý: giá phục hình toàn hàm bằng công nghệ mới ở trên sử dụng implant Hàn Quốc, nếu sử dụng các loại implant khác sẽ được cộng thêm phần chênh lệch giá giữa các loại implant dựa vào bảng giá làm răng implant cơ bản.
Bảng giá làm răng sứ trên implant.
LOẠI DỊCH VỤ | BẢO HÀNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|
Phục hình bằng vật liệu cao cấp PUR all on 4 | 12 năm | 108.000.000đ/1 hàm |
Phục hình bằng vật liệu cao cấp PUR all on 6 | 12 năm | 126.000.000đ/1 hàm |
Phục hình bằng vật liệu siêu cao cấp PEKK all on 4 | 12 năm | 215.000.000đ/1 hàm |
Phục hình bằng vật liệu siêu cao cấp PEKK all on 6 | 12 năm | 250.000.000đ/1 hàm |
* Lưu ý: giá trên chưa bao gồm trụ implant |
Các thủ thuật kèm theo.
LOẠI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | BẢO HÀNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
Nhịp răng giả của cầu răng trên Implant | 1 răng | Tùy loại răng sứ | |
Abutment cá nhân Titanium | 1 cái | 5 năm | 2.500.000đ |
Abutment cá nhân Zirconia thẩm mỹ | 1 cái | 5 năm | 5.000.000đ |
LOẠI DỊCH VỤ ĐƠN VỊ BẢO HÀNH ĐƠN GIÁ Ghép xương nhân tạo không đặt màng 1 răng Không 4.000.000đ Ghép xương nhân tạo có đặt màng 1 răng Không 6 triệu - 10 triệu Ghép xương tự thân 1 răng Không 10.000.000đ Nâng xoang kín 1 xoang Không 4 triệu - 6 triệu Nâng xoang hở 1 xoang Không 10.000.000 triệu